Có 2 kết quả:

調節器 tiáo jié qì ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧˋ调节器 tiáo jié qì ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

regulator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

regulator

Bình luận 0